000 | 00914nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101668 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185635.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112639 | ||
039 | 9 |
_a201711131106 _byenh _c201610041127 _dhaianh _c201609301503 _dbactt _c201502081040 _dVLOAD _y201012071428 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bQU-N 2002 _223 |
090 |
_a005.13 _bQU-N 2002 |
||
100 | 1 |
_aQuách, Tuấn Ngọc, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ lập trình C / _cQuách Tuấn Ngọc |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a425 tr. | ||
653 | _aCấu trúc dữ liệu | ||
653 | _aNgôn ngữ C | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374248 _d374248 |