000 | 00805nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101672 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185635.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112645 | ||
039 | 9 |
_a201701051005 _bbactt _c201502081040 _dVLOAD _y201012071428 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a193 _bLE-S 2006 _223 |
090 |
_a193 _bLE-S 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Công Sự | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học cổ điển Đức / _cLê Công Sự |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2006 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aTriết học cổ điển | ||
653 | _aTriết học Đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374250 _d374250 |