000 | 00921nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101731 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185636.0 | ||
008 | 101206s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112710 | ||
039 | 9 |
_a201609291008 _bhaianh _c201609291004 _dhaianh _c201504270140 _dVLOAD _c201502081041 _dVLOAD _y201012071429 _zVLOAD |
|
082 | 1 | 4 |
_a530 _bNG-K(2) 2004 _214 |
090 |
_a530 _bNG-K(2) 2004 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Kính | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý học đại cương. _nTập 2, _pĐiện học và quang học / _cNguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia, _c2004 |
||
300 | _a306 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aVật lý |
650 | 1 | 7 | _aĐiện học |
650 | 1 | 7 | _aQuang học |
700 | 1 | _aBạch, Thành Công | |
700 | 1 | _aPhan, Văn Thích | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374276 _d374276 |