000 | 01155nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101842 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185636.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112822 | ||
039 | 9 |
_a201809211128 _bhaultt _c201704011124 _dhaultt _c201502081042 _dVLOAD _y201012071431 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bCHU 2009 _223 |
090 |
_a658.8 _bCHU 2009 |
||
100 | 1 | _aChu, Chin - Ning | |
245 | 1 | 0 |
_aThuật đấu trí Châu Á : _bgiải mã bí ẩn của văn hoá kinh doanh phương Đông. Chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở Châu Á |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb Đà Nẵng, _c2009 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 | _aChâu Á | |
650 | 0 | _aNghệ thuật kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aVăn hoá kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate culture | |
700 | 1 |
_aPhan, Thị Mai Phương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374282 _d374282 |