000 01013nam a2200325 a 4500
001 vtls000101938
003 VRT
005 20240802185636.0
008 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU090112922
039 9 _a201710120935
_byenh
_c201611141022
_dbactt
_c201502081043
_dVLOAD
_y201012071433
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a330.03
_bCU-T 2008
_223
090 _a330.03
_bCU-T 2008
100 1 _aCung, Kim Tiến
245 1 0 _aTừ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh, 38.000 từ =
_bEconomics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese -English 38.000 entries /
_cCung Kim Tiến
250 _aTái bản có chỉnh sửa lần 1
260 _aĐà Nẵng :
_bNxb. Đà nẵng,
_c2008
300 _a575 tr.
650 0 0 _aKinh tế
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aLê Thị Thanh Hậu
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c374290
_d374290