000 | 00835nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185636.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112923 | ||
039 | 9 |
_a201802271642 _bhaianh _c201711240944 _dbactt _c201703281647 _dbactt _c201502081043 _dVLOAD _y201012071433 _zVLOAD |
|
041 | _aviekor | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.783 _bCAM 2008 _223 |
090 |
_a495.7 _bCAM 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang đàm thoại Tiếng Hàn / _cBs. : Lê Huy Khoa |
260 |
_aTp.HCM : _bNxb.Trẻ, _c2008 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn _xGiao tiếp |
|
700 | 1 |
_aLê, Huy Khoa, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374291 _d374291 |