000 00898nam a2200301 a 4500
001 vtls000101940
003 VRT
005 20240802185636.0
008 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU090112924
039 9 _a201802271056
_bhaianh
_c201711241007
_dbactt
_c201703290928
_dbactt
_c201502081043
_dVLOAD
_y201012071433
_zVLOAD
041 _aviejpn
044 _aVN
082 0 4 _a495.683
_bITO 2008
_223
090 _a495.6
_bITO 2008
100 1 _aIto, Toshihiro
245 1 0 _a<400=Bốn trăm> mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản :
_bkèm đĩa MP3 /
_cToshihiro Ito
260 _aHà Nội ; TP. HCM. :
_bHồng Đức,
_c2008
300 _a403 tr. +
_eĐĩa CD - ROM
650 0 _aTiếng Nhật
_xGiao tiếp
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c374292
_d374292