000 | 00904nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101942 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185636.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112926 | ||
039 | 9 |
_a201802280939 _bhaianh _c201711240944 _dbactt _c201703290918 _dbactt _c201703281655 _dbactt _y201012071433 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.78 _bGIA 2006 _223 |
090 |
_a495.7 _bGIA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tự học tiếng Hàn cho mọi người : _bphần trung cấp / _cBs. : Lê Hoàng Phương. |
260 |
_aTp. HCM : _bTổng hợp Tp. HCM, _c2006 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _vGiáo trình |
|
700 | 1 |
_aLê, Hoàng Phương, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374294 _d374294 |