000 | 01123nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185636.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112927 | ||
039 | 9 |
_a201802271632 _bhaianh _c201711241008 _dbactt _c201703290929 _dbactt _c201502081043 _dVLOAD _y201012071433 _zVLOAD |
|
041 | _aviekor | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.783 _bHAI 2008 _223 |
090 |
_a495.7 _bHAI 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<2000=Hai nghìn> câu đàm thoại tiếng Hàn / _cBiên soạn: Kỳ Duyên, Nhật Thảo, Đình Chương ; Thực hiện CD: Nguyễn Tấn Khoa. |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2008 |
||
300 |
_a242 tr. + _eĐĩa CD - ROM |
||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xGiao tiếp |
|
700 | 0 |
_aKỳ Duyên, _engười biên soạn. |
|
700 | 0 |
_aNhật Thảo, _engười biên soạn |
|
700 | 0 |
_aĐình Chương, _engười biên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Tấn Khoa, _ethực hiện CD. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374295 _d374295 |