000 | 00874nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101946 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185636.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112930 | ||
039 | 9 |
_a201603231146 _bhaianh _c201502081043 _dVLOAD _y201012071433 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a903 _bNG-C 2003 _214 |
090 |
_a903 _bNG-C 2003 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Chúc | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển bách khoa lịch sử thế giới / _cTuyển chọn, Biên soạn: Nguyễn Xuân Chúc |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2003 |
||
300 | _a923 tr. | ||
653 | _aBách khoa thư | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aTừ điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374298 _d374298 |