000 | 00911nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101950 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185636.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 kor d | ||
035 | _aVNU090112935 | ||
039 | 9 |
_a201802280929 _bhaianh _c201608241715 _dyenh _c201502081043 _dVLOAD _y201012071433 _zVLOAD |
|
041 | _aviekor | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.7 _bTH-N(2) 2008 _214 |
090 |
_a495.7 _bTH-N(2) 2008 |
||
100 | 0 | _aThiên Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_a<244 = Hai trăm bốn mươi bốn> bài học giao tiếp tiếng Hàn : _bkèm theo CD. _nTập 2 / _cThiên Ngân, Thanh Hương |
260 |
_aTp. HCM : _bHồng Đức, _c2008 |
||
300 | _a309 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xGiao tiếp |
|
700 | 0 | _aThanh Hương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374302 _d374302 |