000 | 01077nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185636.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112953 | ||
039 | 9 |
_a201809211104 _bhaianh _c201710120936 _dyenh _c201703290919 _dbactt _c201502081043 _dVLOAD _y201012071433 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a421 _bREN 2008 _223 |
090 |
_a421 _bREN 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aRèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh theo chủ điểm Ship or Sheep? : _bAn intermediate pronunciation course / _cNghd. : Trọng Tuấn |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a255 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xPhát âm |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ âm học |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xPhonetics |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xPronunciation |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 0 |
_aTrọng Tuấn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374303 _d374303 |