000 | 00928nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102018 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185637.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113003 | ||
039 | 9 |
_a201611161440 _bhaultt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071434 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a579.071 _bTR-V 2002 _223 |
090 |
_a579.071 _bTR-V 2002 |
||
094 | _a28.4z73 | ||
100 | 1 | _aTrần, Cẩm Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi sinh vật học môi trường / _cTrần Cẩm Vân |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aVi sinh vật học | ||
653 | _aVi sinh vật môi trường | ||
653 | _aÔ nhiễm vi sinh vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374314 _d374314 |