000 | 00944nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102024 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185637.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113009 | ||
039 | 9 |
_a201703310917 _bbactt _c201703310902 _dbactt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071434 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0071 _bTR-H(1) 2006 _223 |
090 |
_a512.0071 _bTR-H(1) 2006 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Trọng Huệ, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích. _nTập 1 / _cTrần Trọng Huệ |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2006 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374320 _d374320 |