000 | 00832nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102025 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185637.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113010 | ||
039 | 9 |
_a201608241717 _byenh _c201502081044 _dVLOAD _y201012071434 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.24 _bSUT 2009 _214 |
090 |
_a398.24 _bSUT 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSự tích các loài hoa / _cBs. : Hoàng Lê Minh. |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2009 |
||
300 | _a197 tr. | ||
653 | _aLoài hoa | ||
653 | _aTruyền thuyết | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Lê Minh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374321 _d374321 |