000 | 01168nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185637.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113011 | ||
039 | 9 |
_a201706301115 _bbactt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071434 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bBAI(2) 2006 _223 |
090 |
_a530.076 _bBAI(2) 2006 |
||
094 | _a22.33z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lý đại cương. _nTập 2, _pĐiện - Dao động - Sóng/ _cCb. : Lương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
653 | _aĐiện | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
||
700 |
_aNguyễn, Quang Sính, _d1943- |
||
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374322 _d374322 |