000 | 00965nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102032 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185637.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113017 | ||
039 | 9 |
_a201703291610 _bbactt _c201703291504 _dbactt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071434 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bBAI 2004 _223 |
090 |
_a512.0076 _bBAI 2004 |
||
094 | _a22.143 | ||
094 | _a22.151.54 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / _cKhu Quốc Anh ... [et al.] |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a381 tr. | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aSách bài tập | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374328 _d374328 |