000 | 00984nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102048 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185637.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113034 | ||
039 | 9 |
_a201609301102 _bbactt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071434 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a147 _bKRI 2008 _214 |
090 |
_a147 _bKRI 2008 |
||
100 | 0 |
_aKrishnamurti, J. _q(Jiddu), _d1895- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTự do đầu tiên và cuối cùng = _bThe first and last freedom / _cby J. Krishnamurti ; Ngd. : Nguyễn Minh Lý |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a406 tr. | ||
653 | _aHọc thuyết triết học | ||
653 | _aThuyết thần trí | ||
653 | _aTự do | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Lý, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374341 _d374341 |