000 | 01700nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102108 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185637.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113094 | ||
039 | 9 |
_a201610120943 _bbactt _c201610120939 _dbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071435 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.8 _bDAN 2005 _223 |
090 |
_a305.8 _bDAN 2005 |
||
094 | _a63.5z73 | ||
095 | _a902.7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aDân tộc học đại cương / _cCb.: Lê Sỹ Giáo,... |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a219 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu những nội dung cơ bản của dân tộc học như: Lịch sử hình thành,tiêu chí để xác định tộc người và các loại hình cộng đồng người từ các vấn đề chung của xã hội nguyên thuỷ đến các hình thái tôn giáo sơ khai vầ một số vấn đề cụ thể của các dân tộc Việt nam | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aPhương pháp nghiên cứu | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Lương, _d1944-, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aLê, Sỹ Giáo, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aV-D0/01138-39 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/00163-64 _cV-G2/3054-3193,3194-3403 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/128-29 _cV-G4/1519-1868 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/206-07 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Văn học |
|
999 |
_c374356 _d374356 |