000 | 01258nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185637.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113098 | ||
039 | 9 |
_a201502081045 _bVLOAD _c201406271715 _dnbhanh _y201012071435 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bNG-N 2009 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bNG-N 2009 |
||
094 | _a63.3(1)1 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Quang Ngọc, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiến trình lịch sử Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Quang Ngọc ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aTiến trình lịch sử | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Ngọc, _d1952-, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thừa Hỷ, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Lê, _d1952- |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Xanh, _d1943- |
|
700 | 1 |
_aTrương, Thị Tiến, _d1952- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Minh Giang, _d1951- |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Quang Hưng, _d1946- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374359 _d374359 |