000 | 01050nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185638.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113102 | ||
039 | 9 |
_a201809051145 _bhoant _c201610121122 _dbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071435 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a150 _bTAM 2008 _223 |
090 |
_a150 _bTAM 2008 |
||
094 | _a88.2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lí học đại cương / _cCb. : Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
250 | _aIn lần thứ 15, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aTâm lý học đại cương | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Uẩn | |
700 | 1 |
_aTrần, Hữu Luyến, _d1947- |
|
700 | 1 | _aTrần, Quốc Thành | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374363 _d374363 |