000 | 00931nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102176 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185638.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113164 | ||
039 | 9 |
_a201610200926 _bbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071437 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bGIA 2007 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bGIA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : _bDùng trong các trường đại học và cao đẳng |
250 | _aTái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a385 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374382 _d374382 |