000 | 01078nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102186 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185638.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113174 | ||
039 | 9 |
_a201706301031 _bbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071437 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bLU-B(3) 2002 _223 |
090 |
_a530.071 _bLU-B(3) 2002 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lí đại cương : _bDùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. _nTập 3, phần 1, _pQuang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / _cLương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần thứ 8 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aVật lý hạt nhân | ||
653 | _aVật lý nguyên tử | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c374392 _d374392 |