000 | 01209nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185638.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113182 | ||
039 | 9 |
_a201706301123 _bbactt _c201504270140 _dVLOAD _c201502081045 _dVLOAD _y201012071437 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bBAI(3) 2003 _223 |
090 |
_a530.076 _bBAI(3) 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương : _bDùng cho các trường đại học kĩ thuật. _nTập 3, _pQuang lí - vật lí lượng tử / _cCb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa |
250 | _aTái bản lần thứ 8 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a224 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aVật lí lượng tử | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374399 _d374399 |