000 | 01375nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185638.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113184 | ||
039 | 9 |
_a201706301125 _bbactt _c201504270140 _dVLOAD _c201502081045 _dVLOAD _y201012071437 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bBAI(2) 2004 _223 |
090 |
_a530.076 _bBAI(2) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương : _bbiên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. _nTập 2, _pĐiện - Dao động - Sóng / _cCb. : Lương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _aĐiện | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934-, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Sính, _d1943- |
|
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374401 _d374401 |