000 | 01026nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185638.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113195 | ||
039 | 9 |
_a201808221720 _bhaultt _c201611110935 _dhaultt _c201502081046 _dVLOAD _y201012071438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a660.6 _bNG-H 2008 _223 |
090 |
_a660.6 _bNG-H 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Mộng Hùng, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ tế bào phôi động vật / _cNguyễn Mộng Hùng |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a119 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aCông nghệ tế bào | |
650 | 0 | _aTế bào phôi | |
650 | 0 | _aĐộng vật | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aBiotechnology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374410 _d374410 |