000 | 01356nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185639.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113268 | ||
039 | 9 |
_a201504270141 _bVLOAD _c201502081047 _dVLOAD _y201012071439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(2) 1998 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(2) 1998 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương : _bbiên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. _nTập 2, _pĐiện - Dao động - Sóng / _cCb. : Lương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _aĐiện | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934-, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Sính, _d1943- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374428 _d374428 |