000 | 01055nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102286 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185639.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113275 | ||
039 | 9 |
_a201703311103 _bbactt _c201703311100 _dbactt _c201502081047 _dVLOAD _c201406200937 _dnbhanh _y201012071439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bDAN 1998 _223 |
090 |
_a410 _bDAN 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cCb. : Nguyễn Thiện Giáp ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aChữ viết | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Thuyết, _d1948- |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374434 _d374434 |