000 | 00899nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102289 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185639.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113278 | ||
039 | 9 |
_a201703311100 _bbactt _c201502081047 _dVLOAD _c201406200937 _dnbhanh _y201012071439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bNG-G 1997 _223 |
090 |
_a410 _bNG-G 1997 |
||
094 | _a81.0 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cNguyễn Thiện Giáp |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a324 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgôn ngữ học đại cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374436 _d374436 |