000 | 01093nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102356 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185639.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113347 | ||
039 | 9 |
_a201703311038 _bbactt _c201502081047 _dVLOAD _y201012071440 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bNG-H 1997 _223 |
090 |
_a370.1 _bNG-H 1997 |
||
095 | _a371 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Sinh Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục học đại cương : _bDùng cho các trường Đại học và cao đẳng sư phạm / _cNguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1997 |
||
300 | _a182tr. | ||
653 | _aGiáo dục họcLý luận giáo dục | ||
653 | _aPhát triển nhân cách | ||
653 | _aSách giáo trình | ||
653 | _aTrường CĐSP | ||
653 | _aTrường Đại học sư phạm | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Lê | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374442 _d374442 |