000 00909nam a2200349 a 4500
001 vtls000102371
003 VRT
005 20240802185639.0
008 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU090113362
039 9 _a201702271511
_bbactt
_c201502081048
_dVLOAD
_y201012071440
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a519.5
_bĐA-H 2007
_223
090 _a519.5
_bĐA-H 2007
100 1 _aĐào, Hữu Hồ,
_d1944-
245 1 0 _aThống kê xã hội học :
_bxác suất thống kê B /
_cĐào Hữu Hồ.
250 _aIn lần 7
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2007
300 _a175 tr.
653 _aToán thống kê
653 _aTích phân
653 _aXác suất
653 _aXã hội học
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _c1
999 _c374450
_d374450