000 | 00997nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102372 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185639.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113363 | ||
039 | 9 |
_a201611251032 _bhaultt _c201502081048 _dVLOAD _y201012071440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a592 _bTH-B 2009 _223 |
090 |
_a592 _bTH-B 2009 |
||
100 | 1 | _aThái, Trần Bái | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật học không xương sống : _bgiáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / _cThái Trần Bái. |
250 | _aTái bản lần 6. | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a379 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aĐộng vật không xương sống | ||
653 | _aĐộng vật nguyên sinh | ||
653 | _aĐộng vật đa bào | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374451 _d374451 |