000 | 00888nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102377 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185639.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113368 | ||
039 | 9 |
_a201608171717 _byenh _c201502081048 _dVLOAD _y201012071440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.709 _bLIC 2009 _214 |
090 |
_a891.709 _bLIC 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử văn học Nga / _cĐỗ Hồng Chung ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a879 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Hồng Chung, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374456 _d374456 |