000 | 01010nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185640.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113375 | ||
039 | 9 |
_a202311281420 _bnhantt _c201808021203 _dhaianh _c201502081048 _dVLOAD _y201012071441 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.38 _bHO-S 2009 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bHO-S 2009 |
||
100 | 1 | _aHồ, Văn Sung | |
245 | 1 | 0 |
_aLinh kiện bán dẫn và vi mạch / _cHồ Văn Sung |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aVật liệu bán dẫn | |
650 | 0 | _aVi mạch | |
650 | 0 | _aLinh kiện | |
650 | 0 | _aKỹ thuật điện tử | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374463 _d374463 |