000 | 01036nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102387 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185640.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113378 | ||
039 | 9 |
_a201807311608 _byenh _c201807301548 _dyenh _c201610071609 _dbactt _c201502081048 _dVLOAD _y201012071441 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a006.6 _bNG-T 2007 _223 |
090 |
_a006.6 _bNG-T 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aVẽ kỹ thuật bằng Autocad / _cNguyễn Văn Tiến |
250 | _aTái bản lần 2. | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aAutoCAD |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế đồ họa |
650 | 0 | 0 | _aVẽ kỹ thuật |
650 | 0 | 0 | _aĐồ họa vi tính |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aComputer graphics. |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374466 _d374466 |