000 | 01119nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111575 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185640.0 | ||
008 | 110613 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270152 _bVLOAD _c201502081234 _dVLOAD _c201108041521 _dyenh _c201108041521 _dyenh _y201106131559 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.71 _bNG-T(3) 2010 _214 |
||
090 |
_a510.71 _bNG-T(3) 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp. _nTập 3, _pPhép tính giải tích nhiều biến số / _cCb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a275 tr. | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
653 | _aGiải tích nhiều biến số | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aVi phân | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374479 _d374479 |