000 | 01059nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000115915 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185640.0 | ||
008 | 120824 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808071625 _bhaianh _c201808071624 _dhaianh _c201504270224 _dVLOAD _c201502081323 _dVLOAD _y201208241556 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.381 _bCH-T 2011 _214 |
||
090 |
_a621.381 _bCH-T 2011 |
||
100 | 1 | _aChâu, Ngọc Thạch | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử / _cChâu Ngọc Thạch, Trịnh Xuân Thu |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2011 |
||
300 | _a211 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aMạch điện | |
650 | 0 | _aĐiện tử học | |
650 | 0 | _aLắp ráp | |
700 | 1 | _aTrịnh, Xuân Thu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374500 _d374500 |