000 | 01083nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185640.0 | ||
008 | 121023 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808301028 _bnhantt _c201808301027 _dnhantt _c201808281100 _dnhantt _c201808281100 _dnhantt _y201210230930 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a537 _bĐIE(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a537 _bĐIE(1) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐiện từ học 1 : _bNăm thứ nhất MPSI-PCSI-PTSI / _cJean-Marie Bre'bec...[et al.]; Người dịch: Nguyễn Hữu Hồ |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2010 |
||
300 | _a191 tr. | ||
650 | 0 | _aVật lý học | |
650 | 0 | _aĐiện từ học | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 | _aMarie Bre'bec, Jean | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374507 _d374507 |