000 | 01272nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117602 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185641.0 | ||
008 | 121025 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201902211602 _bhaultt _c201502081343 _dVLOAD _c201211151028 _dyenh _c201211130927 _dhoant_tttv _y201210251435 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bHAL(1) 2007 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bHAL(1) 2007 |
||
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lý. _nTập 1, _pCơ học - I / _cDavid Halliday, Robert Resinck, Jeal Walker ; Ngd. : Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc |
246 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí. _nTập 1, _pCơ học - I / _cDavid Halliday, Robert Resinck, Jeal Walker ; Ngd. : Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aCơ học vật lý | ||
653 | _aVật lý | ||
700 | 1 | _aResinck, Robert | |
700 | 1 | _aWalker, Jeal | |
700 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?- |
|
700 | 1 | _aĐào, Kim Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374508 _d374508 |