000 | 01085nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117615 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185641.0 | ||
008 | 121025s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809180948 _bbactt _c201809171646 _dbactt _c201703271444 _dhaultt _c201703271444 _dhaultt _y201210251517 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.0071 _bĐO-H(1) 2009 _223 |
090 |
_a658 _bĐO-H(1) 2009 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Thu Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình khoa học quản lý. _nTập 1 / _cChủ biên: Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2009 |
||
300 | _a370 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aRa quyết định | |
650 | 0 | _aLập kế hoạch | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aStrategic planning | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Huyền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374509 _d374509 |