000 | 00910nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000124643 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185641.0 | ||
008 | 140314 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808311151 _bhaianh _c201504270253 _dVLOAD _c201502081504 _dVLOAD _c201405130902 _dnbhanh _y201403141540 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a158 _bLUO 2013 _222 |
||
090 |
_a158 _bLUO 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuôn mỉm cười với cuộc sống/ _cTuyển chọn: Nhã Nam |
260 |
_aH. : _bNxb. Trẻ , _c2013 |
||
300 | _a139 tr. | ||
490 | _aThông điệp yêu thương | ||
650 | 0 | _aLối sống | |
650 | 0 | _aKỹ năng sống | |
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aHuman behaviour | |
700 | 1 | _aNhã, Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374528 _d374528 |