000 | 00962nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126084 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185641.0 | ||
008 | 140612 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045707692 | ||
039 | 9 |
_a201504270300 _bVLOAD _c201502081520 _dVLOAD _c201408061650 _dnbhanh _c201408061649 _dnbhanh _y201406120935 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259707092 _bTRA 2014 _214 |
||
090 |
_a324.259707092 _bTRA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrần Phú : _bTổng Bí thư đầu tiên của Đảng. Một tấm gương bất diệt |
250 | _aXuất bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2014 |
||
300 | _a923 tr. | ||
600 | 1 |
_aTrần, Phú, _d1904-1931 |
|
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aTổng bí thư | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374543 _d374543 |