000 | 00839nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185641.0 | ||
008 | 140825 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270303 _bVLOAD _c201502081531 _dVLOAD _c201410071156 _dhaultt _c201410061009 _dnbhanh _y201408251135 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a511.3 _bNG-T 2012 _214 |
||
090 |
_a511.3 _bNG-T 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Anh Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình logic toán và lịch sử toán học / _cNguyễn Anh Tuấn |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2012 |
||
300 | _a168 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLogic toán | ||
653 | _aLịch sử toán học | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374554 _d374554 |