000 | 01092nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127379 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185642.0 | ||
008 | 140922 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809131047 _bhaultt _c201502081533 _dVLOAD _c201410021538 _dyenh _c201410021536 _dyenh _y201409220949 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.3/14 _bNAP 2010 _222 |
||
090 |
_a658.3 _bNAP 2010 |
||
100 | 1 | _aNapier, Nancy K. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững khoảnh khắc xuất thần = _bInsight :bencouraging aha! moments for organizational success / _cNancy K. Napier ; Người dịch: Phương Oanh, Minh Hiếu |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2010 |
||
300 | _a350 tr. | ||
650 | 0 | _aOrganizational change. | |
650 | 0 | _aCreative ability. | |
650 | 0 | _aThay đổi tổ chức | |
650 | 0 | _aKhả năng sáng tạo | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 | _aPhương Oanh | |
700 | 0 | _aMinh Hiếu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374567 _d374567 |