000 00809nam a2200289 a 4500
001 vtls000127755
003 VRT
005 20240802185642.0
008 141009 000 0 eng d
039 9 _a201712281631
_bhaianh
_c201504270306
_dVLOAD
_c201502081537
_dVLOAD
_c201412161106
_dyenh
_y201410091114
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _arus
044 _aRU
082 _a491.73
_bРУС 1959
_214
090 _a491.73
_bРУС 1959
245 0 0 _aРусско-английский словарь :
_b50.000 слов
260 _aМ. :
_bСов. энц.,
_c1959
300 _a951 с.
650 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Anh
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c374590
_d374590