000 | 00882nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128271 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185643.0 | ||
008 | 141029 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270310 _bVLOAD _c201502081544 _dVLOAD _c201412221523 _dyenh _c201412161542 _dhaultt _y201410291021 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.99 _bMA-K 2013 _214 |
||
090 |
_a616.99 _bMA-K 2013 |
||
100 | 1 | _aMai, Trọng Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiều trị u não và một số bệnh lý sọ não bằng dao gamma quay / _cMai Trọng Khoa |
260 |
_aH. : _bY học, _c2013 |
||
300 | _a395 tr. | ||
653 | _aĐiều trị | ||
653 | _aBệnh lý sọ não | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aU não | ||
653 | _aDao gamma quay | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374619 _d374619 |