000 | 00945nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185643.0 | ||
008 | 141201 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045015445 | ||
039 | 9 |
_a201504270314 _bVLOAD _c201502081551 _dVLOAD _c201412241507 _dyenh _c201412230932 _dbactt _y201412011110 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VAN.1) 2014 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN.1) 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên. _nQuyển 1 / _cChu Thùy Liên ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2014 |
||
300 | _a447 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNgười Cống | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
700 | 1 | _aChu, Thùy Liên | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374628 _d374628 |