000 | 00838nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000131019 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185643.0 | ||
008 | 150306 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046925934 | ||
039 | 9 |
_a201503201612 _byenh _c201503201050 _dhaultt _c201503061653 _dthupt _y201503061650 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-K 2014 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-K 2014 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Bỉnh Khiêm, _d1491-1585 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm (tổng tập) : _bBạch vân am thi tập, bạch vân thi tập |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2014 |
||
300 | _a1647 tr. | ||
653 | _aThơ văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374639 _d374639 |