000 | 00923nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133105 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185643.0 | ||
008 | 150629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201807301657 _byenh _c201807301657 _dyenh _c201508311101 _dhaultt _y201506291717 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.381 _bNG-T 2012 _214 |
||
090 |
_a621.381 _bNG-T 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Trà | |
245 | 1 | 0 |
_a<250=Hai trăm năm mươi> bài tập kỹ thuật điện tử / _cNguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật điện tử |
650 | 0 | 0 | _aElectronics. |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
700 | 1 | _aThái, Vĩnh Hiển | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374642 _d374642 |