000 | 01008nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135018 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185643.0 | ||
008 | 151221 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808141711 _bbactt _y201512211017 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bKHO 2012 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bKHO 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhoa học môi trường / _cCb. : Lê Văn Khoa ; Hoàng Xuân Cơ ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 9. | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2012 |
||
300 | _a362 tr. | ||
650 | 0 | _aTài nguyên thiên nhiên | |
650 | 0 | _aHệ sinh thái | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
700 | 1 |
_aLê, Văn Khoa, _d1942-, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Xuân Cơ, _d1950- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374658 _d374658 |